Bệnh vảy nến: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

  • Cập nhật: 11/07/2023
  • Tác giả: 
Bệnh vảy nến, còn được gọi là viêm da vảy nến, là một bệnh da liên quan đến quá trình tăng sinh và phân tử của tế bào da. Bệnh này thường gây ra các vùng da có vảy, sừng, dày, và thường là đỏ và ngứa.

Dưới da bình thường, tế bào da mới được tạo ra từ các tế bào gốc ở lớp hạ bì và di chuyển lên phía trên để thay thế các tế bào da cũ. Quá trình này diễn ra trong khoảng 1 tháng. Tuy nhiên, ở những người mắc Bệnh vảy nến, quá trình này diễn ra quá nhanh (khoảng 1-2 tuần) do sự tăng sinh quá mức của tế bào da.

Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết [Hiện]

Bệnh vảy nến

Bệnh vảy nến có chữa trị được không?

Bệnh vảy nến không có phương pháp chữa trị hoàn toàn, tuy nhiên, có thể kiểm soát và giảm triệu chứng của bệnh. Quy trình điều trị thường nhằm kiểm soát sự tăng sinh tế bào da, giảm viêm nhiễm, và làm dịu triệu chứng khó chịu. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thường được sử dụng:

  • Thuốc bôi ngoại da: Các loại thuốc corticosteroid, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), và các thuốc khác có thể được bôi trực tiếp lên vùng da bị vảy. Chúng có tác dụng làm giảm viêm, giảm tác động của tế bào da tăng sinh, và làm dịu ngứa.

  • Thuốc uống hoặc tiêm: Trong những trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc uống hoặc tiêm trực tiếp vào da để kiểm soát triệu chứng. Đây thường là các thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc khác nhằm làm giảm sự tăng sinh tế bào da.

  • Ánh sáng: Điều trị bằng ánh sáng tử ngoại B (UVB) hoặc ánh sáng laser có thể giúp kiểm soát triệu chứng bệnh vảy nến. Quá trình này được gọi là phototherapy và giúp làm giảm tăng sinh tế bào da.

  • Thuốc vitamin D: Các dẫn xuất vitamin D, chẳng hạn như calcipotriol, có thể được sử dụng để điều trị bệnh vảy nến. Chúng có tác dụng làm giảm sự tăng sinh tế bào da và giúp làm dịu triệu chứng.

  • Chăm sóc da: Bảo vệ và chăm sóc da là quan trọng trong điều trị bệnh vảy nến. Điều này bao gồm việc duy trì da ẩm, sử dụng kem dưỡng ẩm, tắm nước ấm (không quá nóng), và tránh các tác nhân kích thích có thể làm tăng triệu chứng.

Nguyên nhân bệnh Bệnh vảy nến

Nguyên nhân chính của bệnh vảy nến chưa được hiểu rõ hoàn toàn. Tuy nhiên, có một số yếu tố góp phần vào sự phát triển của bệnh:

  • Yếu tố di truyền: Bệnh vảy nến có yếu tố di truyền, tức là nếu trong gia đình có người mắc bệnh, khả năng mắc bệnh sẽ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình bị bệnh. Một số nghiên cứu đã chỉ ra một số gen có liên quan đến sự phát triển của bệnh vảy nến.

  • Rối loạn miễn dịch: Bệnh vảy nến được coi là một bệnh tự miễn dịch, trong đó hệ miễn dịch tấn công nhầm các tế bào da là kẻ xâm nhập. Cơ chế chính xác của sự tấn công này chưa được hiểu rõ. Một số yếu tố miễn dịch, như sự kích thích tế bào T, tăng sản xuất các chất gây viêm, và sự tác động của các phản ứng miễn dịch chủ động, có thể đóng vai trò trong sự phát triển và duy trì bệnh vảy nến.

  • Tác động môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể góp phần vào sự phát triển của bệnh vảy nến. Các yếu tố này có thể bao gồm căng thẳng, môi trường khô, hút thuốc lá, cồn, các chất kích thích hoá học trong môi trường lao động và các chất gây viêm khác. Chúng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh vảy nến hoặc làm tăng tình trạng viêm nhiễm.

  • Tác động ngoại vi: Một số yếu tố ngoại vi, chẳng hạn như tổn thương da, cắt, xước, côn trùng cắn, tiếp xúc với hóa chất, ánh nắng mặt trời mạnh, có thể gây kích thích và làm tăng nguy cơ phát triển bệnh vảy nến.

Tuy nhiên, việc hiểu rõ nguyên nhân chính xác và cơ chế phát triển của bệnh vảy nến đang được nghiên cứu tiếp tục.

Triệu chứng bệnh Bệnh vảy nến

Triệu chứng của bệnh vảy nến có thể khác nhau từng người, tùy thuộc vào độ nặng và vị trí của bệnh. Dưới đây là một số triệu chứng phổ biến của bệnh vảy nến:

  • Vảy và sừng da: Triệu chứng chính của bệnh vảy nến là sự xuất hiện của các vùng da có vảy, sừng, dày. Các vảy thường có màu trắng bạc hoặc bạc đen. Chúng có thể xuất hiện trên da đầu, trên khuỷu tay, khuỷu tay, đầu gối, cổ tay, xương chân và các vùng khác trên cơ thể.

  • Ngứa: Các vùng da bị vảy thường gây ngứa. Ngứa có thể là nhẹ đến nặng và gây khó chịu cho người bệnh.

  • Da khô: Da trong vùng bị vảy thường khô và có thể bong tróc. Da có thể cảm giác căng và khó chịu.

  • Đỏ và viêm: Vùng da bị vảy có thể trở nên đỏ và viêm, đặc biệt khi bị kích thích hoặc tổn thương.

  • Nứt nẻ: Da trong vùng bị vảy có thể nứt nẻ, gây ra một cảm giác đau và khó chịu. Những vết nứt này có thể chảy máu trong một số trường hợp.

  • Đau: Trong một số trường hợp, bệnh vảy nến có thể gây ra đau và khó chịu, đặc biệt khi da bị nứt nẻ hoặc bị tổn thương.

Triệu chứng của bệnh vảy nến có thể biến đổi theo thời gian và có thể xuất hiện và biến mất tuỳ theo tình trạng của người bệnh. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào tương tự, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ da liễu để được đánh giá và chẩn đoán chính xác.

Đường lây truyền bệnh Bệnh vảy nến

Bệnh vảy nến không phải là một bệnh lây truyền từ người này sang người khác. Nó không được xem như một bệnh nhiễm trùng hay vi khuẩn, mà là một rối loạn tự miễn dịch. Bệnh vảy nến không thể được truyền qua tiếp xúc với người bệnh hoặc qua việc chia sẻ đồ dùng cá nhân, như quần áo, khăn tắm, hoặc vật dụng khác.

Tuy vậy, di truyền có thể đóng một vai trò trong sự phát triển của bệnh. Nếu trong gia đình có người mắc bệnh vảy nến, khả năng mắc bệnh sẽ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình bị bệnh. Tuy nhiên, di truyền chỉ là một yếu tố tiềm năng và không đảm bảo mắc bệnh.

Nếu bạn hoặc ai đó trong gia đình có triệu chứng của bệnh vảy nến, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được chẩn đoán và điều trị chính xác.

Đối tượng nguy cơ bệnh Bệnh vảy nến

Bệnh vảy nến có thể ảnh hưởng đến mọi người, nhưng có một số đối tượng có nguy cơ cao hơn mắc bệnh. Các nhóm người sau đây có khả năng cao hơn để phát triển bệnh vảy nến:

  • Yếu tố di truyền: Có tiền sử gia đình bị bệnh vảy nến là một yếu tố nguy cơ chính. Nếu trong gia đình có người thân mắc bệnh, khả năng mắc bệnh vảy nến sẽ cao hơn so với người không có tiền sử gia đình bị bệnh.

  • Tuổi: Bệnh vảy nến có thể xuất hiện ở mọi độ tuổi, nhưng thường bắt đầu trong tuổi vị thành niên hoặc người trưởng thành. Nguy cơ mắc bệnh có thể gia tăng khi tuổi tác tăng lên.

  • Giới tính: Cả nam và nữ đều có thể mắc bệnh vảy nến, nhưng nghiên cứu cho thấy nam giới có nguy cơ cao hơn so với phụ nữ.

  • Hệ miễn dịch suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như bệnh nhân nhiễm HIV/AIDS, bệnh nhân đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch, hoặc đang điều trị ung thư, có nguy cơ cao hơn để phát triển bệnh vảy nến.

  • Tác động môi trường: Một số yếu tố môi trường có thể tăng nguy cơ mắc bệnh vảy nến hoặc làm tăng tình trạng viêm nhiễm, chẳng hạn như căng thẳng, môi trường khô, hút thuốc lá, cồn, và các chất kích thích khác.

Các biện pháp chẩn đoán và điều trị bệnh Bệnh vảy nến

Các biện pháp chẩn đoán và điều trị bệnh vảy nến thường được thực hiện bởi bác sĩ da liễu, người có chuyên môn về các bệnh da. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến được sử dụng:

  1. Chẩn đoán:

    • Kiểm tra lâm sàng: Bác sĩ sẽ kiểm tra da và xem xét các triệu chứng như vảy, sừng da, viêm, đỏ và ngứa.
    • Chụp ảnh da: Ảnh da được chụp để theo dõi sự phát triển của bệnh và đánh giá hiệu quả của điều trị.
    • Thử da: Bác sĩ có thể lấy mẫu da từ vùng bị ảnh hưởng để kiểm tra dưới kính hiển vi và loại trừ các bệnh da khác.
  2. Điều trị:

    • Thuốc bôi ngoại da: Thuốc corticosteroid, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs) và các loại thuốc khác có thể được bôi lên da để giảm viêm, làm giảm tăng sinh tế bào da và làm dịu triệu chứng.
    • Thuốc uống hoặc tiêm: Trong trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc uống hoặc tiêm trực tiếp vào da để kiểm soát triệu chứng.
    • Ánh sáng: Điều trị bằng ánh sáng tử ngoại B (UVB) hoặc ánh sáng laser có thể giúp giảm tăng sinh tế bào da và kiểm soát triệu chứng.
    • Thuốc vitamin D: Các dẫn xuất vitamin D, chẳng hạn như calcipotriol, có thể được sử dụng để giảm tăng sinh tế bào da.
    • Thuốc chống miễn dịch: Trong một số trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc chống miễn dịch như methotrexate, cyclosporine hoặc các loại thuốc ức chế miễn dịch sinh học để kiểm soát triệu chứng.
    • Chăm sóc da: Duy trì vệ sinh da tốt, sử dụng kem dưỡng ẩm và tránh tác động cơ học mạnh vào da.

Các phương pháp điều trị thường phải được tùy chỉnh cho từng trường hợp cụ thể, tuỳ thuộc vào độ nặng và phạm vi bệnh. Quá trình điều trị thường là một quá trình dài hơi và đòi hỏi sự theo dõi và tương tác liên tục với bác sĩ da liễu.

Phòng ngừa bệnh Bệnh vảy nến

Dưới đây là một số biện pháp phòng ngừa bệnh vảy nến:

  • Chăm sóc da đúng cách: Đảm bảo da luôn được giữ ẩm và không bị khô. Sử dụng kem dưỡng ẩm hằng ngày và tránh tắm nước quá nóng, vì nước nóng có thể làm khô da.

  • Tránh kích thích da: Hạn chế tiếp xúc với các tác nhân kích thích như hóa chất, chất tẩy rửa mạnh, hoá chất trong môi trường lao động. Bảo vệ da khỏi tổn thương và trầy xước.

  • Hạn chế căng thẳng: Căng thẳng có thể làm gia tăng nguy cơ phát triển bệnh vảy nến. Hãy tìm cách giảm căng thẳng và áp lực trong cuộc sống hàng ngày, ví dụ như thực hiện các kỹ thuật thư giãn, yoga, hay tập thể dục đều đặn.

  • Hạn chế sử dụng thuốc gây viêm: Thuốc gây viêm như hợp chất corticosteroid có thể góp phần vào việc phát triển bệnh vảy nến. Hãy sử dụng thuốc này theo chỉ định và hướng dẫn của bác sĩ.

  • Tránh tiếp xúc với người mắc bệnh: Bệnh vảy nến không lây truyền qua tiếp xúc với người bệnh. Tuy nhiên, việc tránh tiếp xúc với da bị tổn thương của người khác có thể giúp ngăn ngừa mắc bệnh nếu có tổn thương da.

  • Hạn chế tiếp xúc với môi trường khô và lạnh: Môi trường khô và lạnh có thể làm khô da và kích thích việc phát triển bệnh vảy nến. Hãy đảm bảo rằng da được bảo vệ và giữ ấm trong môi trường này.

  • Duy trì lối sống lành mạnh: Duy trì một lối sống lành mạnh bằng cách ăn một chế độ ăn cân đối, tập thể dục đều đặn và ngủ đủ giấc. Một hệ miễn dịch mạnh mẽ có thể giúp ngăn ngừa sự phát triển của bệnh vảy nến.

Tuy nhiên, nếu bạn có triệu chứng của bệnh vảy nến hoặc có nguy cơ mắc bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn và chẩn đoán chính xác.