Bệnh giang mai: nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng tránh

  • Cập nhật: 12/07/2023
  • Tác giả: 
Tổng quan về bệnh giang mai là gì? Nguyên nhân và các triệu chứng bệnh giang mai như thế nào? Cách phòng chống bệnh giang mai ra sao?

Bệnh giang mai, còn được gọi là sự lây lan giang mai hoặc sự lây lan sifilis, là một bệnh nhiễm trùng tình dục gây ra bởi vi khuẩn Treponema pallidum. Bệnh này thường được truyền qua mối quan hệ tình dục không an toàn với một người bị nhiễm bệnh.

Giang mai có thể ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể, bao gồm da, niêm mạc, tim, mạch máu, não và các cơ quan khác. Các triệu chứng của giang mai có thể khác nhau ở từng giai đoạn của bệnh. Hãy cùng bệnh viện đa khoa tỉnh Tiền Giang tìm hiểu chi tiết về bệnh giang mai trong nội dung dưới đây.

Tóm Tắt Nội Dung Bài Viết [Hiện]

Nguyên nhân bệnh giang mai

Bệnh giang mai do nhiễm vi khuẩn Treponema pallidum gây ra. Vi khuẩn này được truyền từ người nhiễm bệnh sang người khác thông qua các hoạt động tình dục không an toàn, bao gồm quan hệ tình dục không bảo vệ, quan hệ tình dục qua đường hậu môn hoặc qua miệng, và chia sẻ các dụng cụ tình dục không được vệ sinh hoặc sử dụng chung.

Bệnh giang mai

Các yếu tố gia tăng nguy cơ mắc bệnh giang mai bao gồm:

- Quan hệ tình dục không an toàn: Sự tiếp xúc với người nhiễm bệnh giang mai thông qua quan hệ tình dục không bảo vệ (không sử dụng bao cao su) là nguyên nhân chính gây nhiễm bệnh.

- Có nhiều đối tác tình dục: Nguy cơ mắc bệnh giang mai tăng lên nếu bạn có nhiều đối tác tình dục hoặc đối tác tình dục có nhiều đối tác khác.

- Sử dụng chung dụng cụ tình dục: Việc sử dụng chung các dụng cụ tình dục, chẳng hạn như bao cao su, nguy cơ lây nhiễm bệnh giang mai cũng tăng lên.

- Quan hệ tình dục qua đường hậu môn hoặc miệng: Vi khuẩn giang mai có thể lây lan qua quan hệ tình dục qua đường hậu môn hoặc miệng nếu không sử dụng biện pháp bảo vệ.

- Sự chia sẻ các dụng cụ tiêm chích: Vi khuẩn giang mai cũng có thể lây lan thông qua chia sẻ các dụng cụ tiêm chích, như kim tiêm, với người nhiễm bệnh.

Chúng tôi khuyên bạn luôn sử dụng biện pháp bảo vệ an toàn trong quan hệ tình dục và hạn chế quan hệ tình dục không an toàn để giảm nguy cơ mắc bệnh giang mai và các bệnh nhiễm trùng tình dục khác.

Các dấu hiệu và triệu chứng

Các dấu hiệu và triệu chứng của bệnh giang mai có thể khác nhau ở từng giai đoạn của bệnh. Dưới đây là một số dấu hiệu và triệu chứng chính:

Giai đoạn sơ cứu (giai đoạn 1):

  • Vết loét không đau (còn được gọi là vết ánh sáng) xuất hiện trên cơ thể hoặc niêm mạc. Vết loét thường không gây đau hoặc ngứa, thường xuất hiện ở khu vực gặp tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn, như bên trong âm đạo, vùng chậu, cổ tử cung, dương vật, hậu môn hoặc miệng.
  • Có thể xuất hiện hạch bạch huyết to (hạch sưng) ở vùng cận vết loét.
  • Mệt mỏi, sốt, tức ngực, viêm nhiễm hệ thống, viêm màng não và các triệu chứng cơ thể khác.

Giai đoạn 2:

  • Phát ban da: Xuất hiện các vết ban đỏ hoặc nổi mẩn trên da, thường là ở bàn tay và lòng bàn tay hoặc bàn chân. Phát ban có thể lan rộng khắp cơ thể và có thể kèm theo ngứa.
  • Viêm mạch máu: Gây ra sự viêm nhiễm và phù ở các mạch máu, làm cho da và niêm mạc sưng.
  • Viêm màng não: Gây ra các triệu chứng như đau đầu, cứng cổ, buồn nôn và nôn mửa.
  • Đau cơ và khớp: Có thể gây đau và viêm trong các khớp và cơ bắp.
  • Sốt, mệt mỏi, mất cân bằng, và giảm cân.

Giai đoạn muộn:

  • Tổn thương nội tạng: Bệnh giang mai không được điều trị sớm có thể gây ra tổn thương nghiêm trọng cho các cơ quan trong cơ thể như tim, não, mắt, xương và các cơ quan khác.
  • Vô sinh: Ở nam giới, giang mai có thể gây viêm tinh hoàn và dẫn đến vô sinh. Ở nữ giới, nó có thể gây viêm tử cung và vô sinh.
  • Triệu chứng thần kinh: Các triệu chứng thần kinh có thể bao gồm mất trí nhớ, rối loạn thị giác, tâm thần không ổn định, và tàn nhang trên da.

Rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị giang mai sớm để tránh các biến chứng nghiêm trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình có bị giang mai, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa nhiễm trùng hoặc bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền.

Biến chứng của giang mai

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, bệnh giang mai có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Dưới đây là một số biến chứng chính của bệnh giang mai:

Biến chứng bệnh giang mai

- Tổn thương nội tạng: Bệnh giang mai có thể gây tổn thương cho các cơ quan nội tạng như tim, não, mắt, gan, xương, khớp, dạ dày và các cơ quan khác. Nếu không điều trị, tổn thương nội tạng có thể gây suy giảm chức năng và gây nguy hiểm đến tính mạng.

- Vô sinh: Ở nam giới, giang mai có thể gây viêm nhiễm tinh hoàn, làm suy giảm chất lượng tinh trùng và gây vô sinh. Ở nữ giới, nó có thể gây viêm tử cung, ảnh hưởng đến khả năng mang thai và gây vô sinh.

- Các biến chứng thai kỳ: Phụ nữ mang thai bị nhiễm bệnh giang mai có thể truyền bệnh cho thai nhi trong tử cung. Điều này có thể dẫn đến thai chết lưu, tử vong thai nhi, sảy thai hoặc bị tổn thương và bị nhiễm trùng khi sinh.

- Biến chứng dị tật bẩm sinh: Nếu bệnh giang mai không được điều trị trong thai kỳ, có thể xảy ra biến chứng dị tật bẩm sinh ở trẻ sơ sinh, bao gồm dị tật tim, dị tật hệ thần kinh, dị tật thị lực và các vấn đề khác.

- Biến chứng neurologic: Bệnh giang mai có thể gây ra các biến chứng thần kinh như viêm não, viêm màng não, viêm nhiễm hệ thần kinh, và các triệu chứng thần kinh như rối loạn thị giác, mất trí nhớ, tình dục rối loạn và bất thường tâm lý.

- Nhiễm trùng tái phát: Ngay cả sau khi điều trị thành công, bệnh giang mai cũng có thể tái phát nếu không tuân thủ đầy đủ quy trình điều trị hoặc tiếp tục có quan hệ tình dục không an toàn.

Để tránh các biến chứng nghiêm trọng, việc chẩn đoán sớm và điều trị kịp thời bệnh giang mai rất quan trọng. Nếu bạn nghi ngờ mình có bị giang mai, hãy tìm kiếm sự tư vấn và điều trị từ bác sĩ chuyên khoa nhiễm trùng hoặc bác sĩ chuyên khoa y học cổ truyền.

Bệnh giang mai lây qua đường nào?

Bệnh giang mai (sifilis) lây lan từ người nhiễm bệnh sang người khác thông qua các hoạt động tình dục không an toàn. Vi khuẩn Treponema pallidum, gây ra bệnh giang mai, có thể truyền qua các đường sau:

- Quan hệ tình dục không bảo vệ: Vi khuẩn giang mai chủ yếu được truyền qua quan hệ tình dục không sử dụng biện pháp bảo vệ như bao cao su. Quan hệ tình dục không an toàn bao gồm quan hệ tình dục hậu môn, âm đạo hoặc qua miệng với một người bị nhiễm bệnh giang mai.

- Qua chia sẻ dụng cụ tình dục: Vi khuẩn có thể lây lan qua chia sẻ các dụng cụ tình dục không được vệ sinh hoặc sử dụng chung, như bao cao su, đồ chơi tình dục, kim tiêm hoặc các dụng cụ tiêm chích khác.

- Từ mẹ sang con: Một người mẹ nhiễm bệnh giang mai có thể truyền nó cho thai nhi trong tử cung. Thai nhi cũng có thể nhiễm bệnh thông qua quá trình sinh.

- Khiêm tốn trong hành vi tiếp xúc: Mặc dù rất hiếm, vi khuẩn giang mai có thể lây lan qua tiếp xúc với vết loét giang mai trên cơ thể người bị nhiễm bệnh. Tuy nhiên, điều này không phổ biến và không phải là nguồn lây nhiễm chính.

Để ngăn chặn sự lây lan của bệnh giang mai, quan trọng để thực hiện quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su và tránh chia sẻ các dụng cụ tình dục.

Xem thêm: Cách điều trị bệnh giang mai

Phòng chống bệnh giang mai

Để phòng ngừa bệnh giang mai và giảm nguy cơ lây nhiễm, bạn có thể thực hiện các biện pháp sau:

- Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su là biện pháp phòng ngừa hiệu quả để ngăn chặn sự lây lan của vi khuẩn giang mai và các bệnh nhiễm trùng tình dục khác. Đảm bảo sử dụng bao cao su mỗi khi có quan hệ tình dục và sử dụng đúng cách.

- Điều tra và điều trị: Nếu bạn hoặc đối tác tình dục có triệu chứng hoặc nghi ngờ nhiễm bệnh giang mai, hãy tìm kiếm sự tư vấn và kiểm tra từ bác sĩ. Điều trị kịp thời và đúng cách sẽ giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh.

- Kiểm tra định kỳ: Đối với những người có nguy cơ cao nhiễm bệnh giang mai, như những người có nhiều đối tác tình dục hoặc thường xuyên tham gia vào quan hệ tình dục không an toàn, nên xem xét thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện và điều trị bệnh sớm.

- Chia sẻ dụng cụ tình dục: Tránh chia sẻ các dụng cụ tình dục, bao gồm bao cao su, đồ chơi tình dục và các dụng cụ tiêm chích. Hãy đảm bảo rằng dụng cụ được vệ sinh hoặc sử dụng cá nhân.

- Thực hiện hành động an toàn khi mang thai: Nếu bạn đang mang thai và có nguy cơ mắc bệnh giang mai, hãy thảo luận với bác sĩ về việc kiểm tra và điều trị trong thai kỳ để bảo vệ sức khỏe của bạn và thai nhi.

- Giám sát tình dục của trẻ em: Đối với trẻ em, giáo dục về giới tính an toàn và ngăn chặn lạm dụng tình dục là quan trọng để tránh nguy cơ mắc bệnh giang mai và các bệnh nhiễm trùng tình dục khác.

- Điều trị và theo dõi đối tác tình dục: Nếu bạn bị chẩn đoán mắc bệnh giang mai, thông báo cho tất cả đối tác tình dục gần đây của bạn để họ cũng được kiểm tra và điều trị nếu cần.

Để đảm bảo phòng chống hiệu quả bệnh giang mai, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ chuyên khoa nhiễm trùng hoặc các cơ sở y tế địa phương để biết thêm thông tin và hướng dẫn cụ thể.